1. Ai là người đầu tiên phát minh ra chiếc xe đạp?
Chiếc xe đạp đầu tiên là một thiết bị làm bằng gỗ giống như xe hủy, được phát minh vào khoảng năm 1790 bởi một người Pháp tên là Comte Mede de Sivrac. Năm 1817, nam tước Karl von Drais người Đức đã giới thiệu với công chúng một mẫu xe có cần lái gắn vào bánh trước và gọi nó là “draisienne”. Nó gồm hai bánh xe kích thước bằng nhau và yên xe nằm giữa hai bánh. Loại xe này không có bàn đạp, để di chuyển về phía trước, người điều khiển xe phải dùng chân đẩy.
Kirkpatrick MacMillan, một thợ rèn người Scotland, đã phát minh ra chiếc xe đạp đầu tiên có bàn đạp vào khoảng năm 1839. Tuy nhiên, ông chưa bao giờ được cấp bằng sáng chế cho phát minh này và ý tưởng của ông không được phổ biến rộng rãi.
Đầu những năm 1860, hai người Pháp là Pierre Michaux và Pierre Lallement đã thiết kế ra một mẫu xe đạp mới dựa trên việc cải tiến mẫu xe đang có lúc đó là “velocipedes”. “Velocipedes” là loại xe đạp có bánh trước rất to bởi người ta tin rằng bánh xe càng to thì xe đi càng nhanh. Ban đầu, lốp xe được làm bằng gỗ, sau đó nhanh chóng được thay thế bằng kim loại và sau nữa thì được làm từ cao su. Loại xe đạp có thêm dây xích với bánh xích ra đời vào những năm 1880 và được gọi là “xe đạp an toàn”. Lốp bơm hơi cũng được phát minh vào khoảng thời gian này. Hệ thống bánh răng (líp) như chúng ta thấy ngày nay thì mãi những năm 1970 mới có.
2. Chiếc máy ảnh đầu tiên đã ra đời như thế nào?
Vào thế kỉ 5 TCN, nhà triết học Trung Quốc Mặc Địch (Mặc Tử) đã quan sát được rằng một lỗ nhỏ có thể hình thành ảnh ngược hội tụ khi ánh sáng đi qua nó vào một vòng tối. Những chiếc máy ảnh đầu tiên là những hộp tối hội tụ ánh sáng qua một lỗ nhỏ. Trong thế kỉ 15, các thấu kính thủy tinh chất lượng cao đã được sử dụng để hội tụ hình ảnh và đến thế kỉ 19 các chất hóa học như bạc iotua (Agl) đã giúp lưu lại hình ảnh trong thời gian dài. Điều này đã đặt nền móng cho ngành nhiếp ảnh hiện đại.
Máy ảnh được phát triển dần theo thời gian nhờ vào nỗ lực của nhiều người, thay vì được phát minh bởi một cá nhân cụ thể. Năm 1885, Johann Zahn đã mô tả một thiết bị có thể thu được hình ảnh nhưng không chế tạo được nó. Năm 1825, Joseph Nicephore Nience đã sử dụng bitum để tạo nên bức ảnh thật sự đầu tiên.
Louis Daguerre đã sáng tạo ra một quy trình chụp ảnh mới và công bố nó vào năm 1839. Quy trình được gọi theo tên ông là “daguerreotype” (quy trình chụp ảnh Daguerre). Đây là phương pháp chụp ảnh được sử dụng phổ biến nhất trong gần 20 năm sau đó. Năm 1884, George Eastman được cấp bằng sáng chế cho phát minh phim ảnh. Năm 1888, ông bán ra thị trường loại máy ảnh sử dụng phim đầu tiên.
3. Que diêm đầu tiên được làm ra ở đâu?
Que diêm là một que gỗ bọc hỗn hợp phốt pho ở một đầu. Hỗn hợp phốt pho này Sẽ bốc cháy khi quét mạnh vào bề mặt nhám ở hai bên hộp diêm. Một số ghi chép cho thấy que diêm đã được sử dụng ở Trung Quốc vào thế kỉ 6, dưới triều đại Bắc Tề. Thời bấy giờ, chúng là những que gỗ thông được tẩm lưu huỳnh. Loại diêm bốc cháy nhờ ma sát như chúng ta sử dụng ngày nay được phát minh bởi nhà hóa học người Anh John Walker vào năm 1827. Đầu những que diêm này được bọc hỗn hợp gồm antimon đỏ (SMS), kali clorat (KClO) và chất kết dính.
Diêm an toàn đã được phát minh bởi một người Thụy Điển tên là Gustaf Erik Pasch vào năm 1844 và sau đó được cải tiến bởi Johan Edvard. Những que diêm này chỉ bốc cháy khi quẹt vào một bề mặt đặc biệt.