Hệ Thống Quản Lý Quy Trình Xay Xát Gạo Chạy Online

Những ưu điểm của Hệ Thống Quản Lý Quy Trình Xay Xát Gạo Chạy Online mà XEP Software phát triển:
- Được viết theo đúng yêu cầu và tình hình thực tế của khách hàng
- Dữ liệu sẽ chạy server riêng của khách hàng
- Hệ thống sẽ sử dụng vĩnh viễn
- Có thể nâng cấp dựa theo nhu cầu phát sinh thực tế trong quá trình sử dụng
- Chi phí chỉ từ 25,000,000 VNĐ

Hầu hết các tổng kho xay xát gạo hiện nay, từ quy trình chuyển lúa vào bồn, từ bồn vào lò, từ lò vào máy xay xát và ra thành phẩm đều thực hiện thủ công. Chúng tôi cung cấp giải pháp quản lý quy trình xay xát gạo chạy online để đáp ứng nhu cầu hiện nay của các cơ sở xay xát gạo. Từ đó, chúng ta có thể tính toán được chi phí nhân công, tiền công xay xát và thành phẩm của từng khách hàng. Tính toán hợp lý đảm bảo các lò sấy, bồn chứa và các máy xay xát gạo hoạt động hết công suất và không gây lãng phí công suất của từng hạng mục

Hệ thống còn giúp chúng ta quản lý được những khách hàng thân thiết hoặc khách hàng vãng lai, thống kê được công nợ của từng khách hàng hiện tại. Quản lý đầy đủ quy trình từ lúa ra thành phẩm là các loại gạo, cám , trấu, nhập cho các cửa hàng để bán và quản lý doanh thu của các cửa hàng của mình.

1. Danh mục

1.1 Danh mục người dùng

 

Danh mục này dùng để quản lý thông tin người dùng như: tài khoản, mật khẩu, quyền (Admin).

Để dễ dàng cho việc quản lý, hệ thống hỗ trợ người dùng tìm kiếm theo quyền và tên đăng nhập, thêm, sửa hoặc xóa người dùng.

1.2 Quản lý khách hàng

 

Ở đây giúp người dùng quản lý các thông tin của khách hàng như: mã khách hàng, tên khách hàng, số điện thoại, địa chỉ, ghi chú.

Hỗ trợ các tính năng tìm kiếm, thêm, sửa, xóa khách hàng cụ thể để người dùng dễ quản lý thông tin khi cần thiết.

1.3 Danh mục cửa hàng

 

Trong danh mục này người dùng sẽ quản lý các cửa hàng của mình thông qua: mã cửa hàng, tên đăng nhập, mật khẩu, tên cửa hàng, số điện thoại, địa chỉ, ghi chú.

Và cũng như các danh mục phía trên, khi cần thông tin của một cửa hàng cụ thể người dùng có thể tìm kiếm. Hệ thống cũng hỗ trợ người dùng tính năng thêm mới, sửa hoặc xóa cửa hàng. Ở đây giúp người dùng biết được có bao nhiêu cửa hàng trong hệ thống và có được thông tin của cửa hàng đó khi cần thiết.

1.4 Danh mục nhân viên

Danh mục nhân viên giúp người dùng quản lý thông tin của các nhân viên đang làm tại các cửa hàng như: mã nhân viên, tên đăng nhập, mật khẩu, tên nhân viên, số điện thoại, địa chỉ, ghi chú.

 

 

Với mỗi nhân viên cụ thể, người dùng có thể sửa hoặc xóa thông tin đó. Hoặc khi có nhân viên mới vào, người dùng sẽ có tính năng thêm mới nhân viên đó.

1.5 Danh mục gạo

 

Trong danh mục này, hệ thống sẽ hiển thị danh sách thông tin của các loại gạo như: tên gạo, thuộc loại... nhằm giúp người dùng quản lý được cửa hàng mình có những loại gạo nào.

Để dễ dàng quản lý, người dùng có thể thêm, sửa hoặc xóa thông tin loại gạo cụ thể.

1.6 Nhập kho

 

Mục nhập kho hiển thị các thông tin như: mã, ngày nhập kho, xem chi tiết bản nhập kho đó, ghi chú... Ở đây người dùng có thể biết được mã sản phẩm nào được nhập kho vào ngày nào.

Cũng như các danh mục ở trên, người dùng có thể tìm kiếm, thêm, sửa hoặc xóa thông tin một sản phẩm nhập kho cụ thể.

1.7 Quản lý tồn kho

 

Phần này giúp người dùng biết được những mặt hàng nào đang còn tồn trong kho thông qua những thông tin như: loại, hiện đang có (kg).

Người dùng chỉ có thể xem thông tin chứ không thể thêm mới hay sửa hoặc xóa trên các thông tin tồn kho, điều này giúp nâng cao tính chính xác vì dựa vào số liệu hàng tồn kho mà người dùng quyết định có nên nhập thêm hàng hay không.

1.8 Quản lý lương

 

Danh mục hiển thị thông tin lương của nhân viên như: tên nhân viên, lương...

Ở đây người dùng chỉ có thể tìm kiếm nhân viên nào được bao nhiêu lương chứ không thể tự ý chỉnh sửa hay xóa lương của nhân viên, cũng không thể tự ý thêm một nhân viên với mức lương khống.

1.9 Quản lý trấu

 

Danh mục này giúp người dùng nắm được thông tin của các loại trấu cũng như thông tin khách hàng đã đặt mua như: mã quản lý trấu, tên khách, số điện thoại, địa chỉ, số lượng trấu (kg), đơn giá, thành tiền

Phần này người dùng có thể thêm mới, chỉnh sửa hoặc xóa một thông tin cụ thể trong trường hợp khách hàng không đặt mua loại trấu đó hoặc đã thanh toán xong.

2. Chi & Công nợ & Thống kê

2.1 Danh mục chi

 

Trong danh mục này người dùng có thể biết được thông tin của các mục đã chi như: mã chi phí, tên chi phí, số tiền, ngày, ghi chú.

Nhằm giúp người dùng biết được khoản chi đó là bao nhiêu và được chi vào ngày nào với mục đích gì.

Người dùng có thể thêm mới một khoản chi, chỉnh sửa hoặc xóa khoản chi đó theo nhu cầu hiện tại của người dùng.

2.2 Danh mục công nợ

 

Ở đây sẽ hiển thị thông tin của các công nợ như: mã khách, tên khách, số điện thoại, địa chỉ, nợ. Giúp người dùng nắm được thông tin khách hàng nào đang có công nợ là bao nhiêu.

Người dùng chỉ có thể tìm kiếm mà không thể thực hiện các thao tác như thêm mới hoặc chỉnh sửa, xóa một công nợ. Điều này nâng cao tính bảo mật vì có thể có cá nhân muốn thêm một công nợ khống nhằm mục đích cá nhân.

2.3 Doanh thu

 

Trong phần này sẽ hiển thị các doanh thu của cửa hàng theo ngày, tháng.

Người dùng có thể tìm kiếm thông tin doanh thu cụ thể theo phạm vi ngày, không thể thực hiện các tính năng như thêm mới, sửa hay xóa vì doanh thu là số liệu thực tế.

2.4 Doanh thu cửa hàng

 

Cũng là doanh thu nhưng phần này hiển thị thông tin doanh thu của từng cửa hàng thông qua: mã cửa hàng, tên cửa hàng, doanh thu.

Người dùng chỉ có thể tìm kiếm mà không thể thêm, xóa hay sửa vì tính bảo mật, nhằm không xảy ra tình trạng thay đổi doanh thu của cửa hàng vì mục đích riêng.

3. Quản lý lô hàng

Trong này hiển thị thông tin của các lô hàng như: mã lô hàng, ngày, loại lúa, đơn giá sấy lúa, đơn giá xay xát, thành tiền, ứng, khách, lò, danh sách nhân công và giá, ghi chú.

Giúp người dùng biết được lô hàng đó là loại gì, được tạo vào ngày nào, tổng số tiền bao nhiêu, ứng trước bao nhiêu, ai là người đặt và nhân viên chịu trách nhiệm lô hàng đó.

Vì tính chất luôn thay đổi nên người dùng có thể thêm một lô hàng mới, sửa hoặc xóa lô hàng cụ thể.

 

 

4. Quản lý lò

Ở đây sẽ hiển thị thông tin các lò như: tên lò, trạng thái của lò, có tổng cộng bao nhiêu lò,... dưới dạng hình ảnh chứ không phải danh sách thông tin, giúp người dùng quản lý với giao diện sinh động hơn.

 

 

5. Quản lý bồn

Mục này giúp người dùng biết được có tổng cộng bao nhiêu bồn, trạng thái bồn đó có đang trống hay không, thông tin lô hàng đang sử dụng bồn đó thông qua: số thứ tự của bồn, trạng thái của bồn, màu sắc của bồn.

Ở đây vẫn hiển thị hình ảnh thay vì danh sách thông tin, điều này tăng sự sinh động cho việc quản lý nhưng vẫn giữ được các thông tin cơ bản.

 

 

6. Quản lý máy xay xát

Phần này giúp người dùng quản lý các thông tin về máy xay xát như: tên máy xay xát, trạng thái của máy,... được thể hiện dưới dạng lưới hình ảnh.

Mặc dù được thể hiện bằng hình ảnh nhưng vẫn giúp người dùng biết được máy xay xát nào đang trống và máy nào đang có lô hàng bên trong.

 

 

7. Quản lý thành phẩm

Mục này hiển thị thông tin về thành phẩm như: mã lô hàng, ngày, dùng lò, dùng bồn, dùng máy xay xát, xem form.

Người dùng có thể biết được thành phẩm đó nằm trong lô hàng nào vào ngày nào, đã dùng lò, bồn, máy xay xát nào, và form chi tiết về thành phẩm đó. Người dùng có thể chỉnh sửa hoặc tìm kiếm thành phẩm thông qua mã lô và phạm vi ngày lập, việc người dùng không thể xóa một thành phẩm giúp tăng tính bảo mật cho hệ thống.

 

 

8. Nhập hàng cửa hàng

Ở đây hiển thị các thông tin như: mã, ngày, xuất cho cửa hàng, xem chi tiết, ghi chú.

Người dùng có thể biết được mặt hàng đó có mã là gì, nhập vào ngày nào, xuất cho cửa hàng nào, xem chi tiết mặt hàng đó. Vì tính năng luôn cập nhật nhập hàng nên người dùng có thể thêm mới, chỉnh sửa hoặc xóa.

 

 

9. Xưởng bán

Mục này hiển thị thông tin của các xưởng như: mã xuất bán, khách hàng, ngày, tổng tiền đơn hàng, đã thanh toán, xem chi tiết, ghi chú, form in.

Người dùng có thể biết được xưởng bán đó gồm mã xuất bán nào cho khách nào vào ngày nào, tổng tiền là bao nhiêu và khách hàng đã thanh toán được bao nhiêu, xem chi tiết cụ thể và in được form đó.

Đồng thời người dùng có thể thêm mới, sửa hoặc xóa một mã xuất bán cụ thể trong xưởng bán.

 

 

10. Kho khách hàng

Kho khách hàng hiển thị những thông tin như: mã khách hàng, tên khách hàng, số điện thoại, địa chỉ, ghi chú, tồn kho.

Người dùng có thể nắm được thông tin cụ thể khách hàng đó, mặt hàng nào của khách hàng đó vẫn đang còn tồn trong kho.

Người dùng không thể thêm mới, xóa hoặc sửa thông tin cụ thể. Vì trong khách hàng có mặt hàng của khách còn tồn kho, nên để bảo mật cho kho hàng, người dùng chỉ có thể tìm kiếm và xem chi tiết một khách hàng.

 

 

11. Bán hàng (phân hệ cửa hàng)

Ở đây hiển thị những thông tin về bán hàng như: mã, ngày, cửa hàng, tên khách hàng, số điện thoại, địa chỉ, xem chi tiết, duyệt in, ghi chú.

Phần này người dùng có thể biết được mã bán hàng, ngày bán, cửa hàng đã bán, thông tin của khách hàng, xem được chi tiết đơn hàng và in đơn hàng đó.

Vì đơn hàng luôn được cập nhật nên người dùng có thể thêm mới, sửa hoặc xóa đơn hàng cụ thể.

 

Call Now
Call Now